--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du đãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du đãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du đãng
+ noun
vagrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du đãng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"du đãng"
:
du dương
du đãng
dư đảng
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
du đãng
:
vagrant
+
perpendicular
:
(+ to) vuông góc, trực giaoperpendicular to a line vuông góc với một đường
+
rắn giun
:
Blindworm
+
sở dĩ
:
If, that is whySở dĩ họ từ chối là vị họ bận quáIf they refused, it was because they were very busy
+
sở đoản
:
weakness, weak point, foible